🌟 금이야 옥이야
Tục ngữ
🗣️ 금이야 옥이야 @ Ví dụ cụ thể
- 우리 부부는 어렵게 낳은 외동아들을 금이야 옥이야 길렀다. [외동아들]
- 늦둥이 외동아들은 부모가 금이야 옥이야 길러 갈수록 이기적 성격으로 변했다. [이기적 (利己的)]
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)