🌟 금이야 옥이야

Tục ngữ

1. 자식 또는 그와 같은 대상을 매우 사랑하여 아끼고 귀하게 여기는 모양.

1. NHƯ VÀNG NHƯ NGỌC, LÁ NGỌC CÀNH VÀNG: Hình ảnh rất yêu thương và nâng niu quý trọng đối với con cái hay đối tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노부부는 개 두 마리를 금이야 옥이야 기르며 외로움을 달랬다.
    The old couple raised two dogs gold and jade to soothe their loneliness.
  • Google translate 금이야 옥이야 정성 들여 키운 포도는 수확을 끝내자마자 시장으로 보내진다.
    Gold or jade. carefully grown grapes are sent to the market as soon as the harvest is finished.
  • Google translate 너희 엄마가 너를 얼마나 금이야 옥이야 키웠는지 알아?
    Do you know how much gold or jade your mother raised you?
    Google translate 저도 엄마가 저를 얼마나 아끼셨는지 잘 알아요.
    I know how much you cared about me.

금이야 옥이야: my gold, my jade,金よ玉よ。蝶よ花よ,comme l'or ou le jade,ser oro o jade,أقصى قدر من الرعاية والمودة,алт шиг, эрдэнэ шиг,như vàng như ngọc, lá ngọc cành vàng,(ป.ต.)เป็นทองเป็นหยก ; หัวแก้วหัวแหวน,anak emas,лелеять как зеницу ока,珍爱如玉;掌上明珠,

🗣️ 금이야 옥이야 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 금이야옥이야 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)